Tính năng kỹ chiến thuật (XB-70A) North_American_XB-70_Valkyrie

Dữ liệu lấy từ Pace,[12] USAF XB-70 Fact sheet[3] B-70 Aircraft Study[13]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 189 ft 0 in (57,6 m)
  • Sải cánh: 105 ft 0 in (32 m)
  • Chiều cao: 30 ft 0 in (9,1 m)
  • Diện tích cánh: 6.297 ft² (585 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 253.600 lb (115.030 kg;)
  • Trọng lượng có tải: 534.700 lb (242.500 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 542.000 lb (246.000 kg)
  • Động cơ: 6 × General Electric YJ93-GE-3 kiểu turbojet có chế độ đốt tăng lực
    • Lực đẩy thô: 19.900 lbf[14] (84 kN) mỗi chiếc
    • Lực đẩy khi đốt tăng lực: 28.800 lbf[15] (128 kN) mỗi chiếc
  • Nhiên liệu chứa trong: 300.000 lb (136.100 kg) hoặc 46.745 US gallon (177.000 L)

Hiệu suất bay

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: North_American_XB-70_Valkyrie http://books.google.ca/books?id=1V_fAAAAMAAJ http://books.google.ca/books?id=v0QEAAAAMBAJ&pg=PA... http://www.amazon.com/dp/0933424752 http://books.google.com/books?id=2ppC_VU6WrUC&pg=P... http://books.google.com/books?id=CEb1sFobGgcC&pg=P... http://www.history.com/media.do?action=clip&id=mf6... http://www.learnworld.com/ZNW/LWText.York.RaceToOb... http://www.youtube.com/watch?v=RYgCDzKp2KI http://www.foia.cia.gov/docs/DOC_0000645397/DOC_00... http://www.dfrc.nasa.gov/Gallery/Movie/XB-70/index...